![Vordingborg](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Vordingborg
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Vordingborg 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.08.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |