
-
VG-62 Naantali
-
Khu vực:
Chuyển nhượng VG-62 Naantali 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
21.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
21.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
20.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
26.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
21.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
20.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |