![Torpedo Kutaisi](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Torpedo Kutaisi
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Torpedo Kutaisi 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
15.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
15.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|