-
Tai Chung
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.12.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.08.2014 |
Cho mượn
|
Kitchee
|
|
30.06.2012 |
Chuyển nhượng
|
Southern District
|
|
30.12.2011 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.07.2011 |
Cho mượn
|
Kitchee
|
|
30.06.2011 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
South China
|
|
30.06.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
Kitchee
|
|
30.06.2011 |
Chuyển nhượng
|
Kitchee
|
|
01.01.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
Changchun Yatai
|
|
30.06.2010 |
Chuyển nhượng
|
Citizen
|
|
30.12.2009 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.08.2009 |
Cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.07.2009 |
Cho mượn
|
South China
|
|
01.07.2009 |
Chuyển nhượng
|
Kitchee
|
|
01.07.2009 |
Chuyển nhượng
|
Happy Valley
|
|
01.08.2014 |
Cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.07.2011 |
Cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.01.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
Changchun Yatai
|
|
01.08.2009 |
Cho mượn
|
Kitchee
|
|
01.07.2009 |
Cho mượn
|
South China
|
|
01.07.2009 |
Chuyển nhượng
|
Kitchee
|
|
01.07.2009 |
Chuyển nhượng
|
Happy Valley
|
|
31.12.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kitchee
|
|
30.06.2012 |
Chuyển nhượng
|
Southern District
|
|
30.12.2011 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Kitchee
|
|
30.06.2011 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
South China
|
|
30.06.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
Kitchee
|
|
30.06.2011 |
Chuyển nhượng
|
Kitchee
|
|
30.06.2010 |
Chuyển nhượng
|
Citizen
|