![Sandviken Nữ](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Sandviken Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sandviken Nữ 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.04.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
11.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.04.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
16.02.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |