![Picerno](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Picerno
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Picerno 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
12.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
20.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |