
-
Lublinianka
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Lublinianka 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
09.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.04.2023 |
Tự đào tạo
|
|
|
19.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.10.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
26.10.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
04.08.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.04.2023 |
Tự đào tạo
|
|
|
28.10.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
26.10.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
04.08.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |