
-
Llangefni
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Llangefni 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.11.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.12.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.10.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.11.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.10.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |