
-
Llandudno
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Llandudno 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
20.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
10.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
23.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
10.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|