![Levico Terme](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Levico Terme
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Levico Terme 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
|
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
|
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |