
-
KH Hlidarendi
-
Khu vực:
Chuyển nhượng KH Hlidarendi 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
25.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.03.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
17.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
19.03.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.10.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.05.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.05.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.03.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
19.03.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.05.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
18.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.10.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |