
-
Juventud d. P.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Juventud d. P. 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.01.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Tự đào tạo
|
|
|
01.07.2013 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.01.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Tự đào tạo
|
|
|
01.07.2013 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |