
-
Juntendo Univ.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Juntendo Univ. 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |