-
III. Keruleti TVE
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Mosonmagyarovari TE
|
|
11.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
FC Dabas
|
|
05.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Soroksar
|
|
05.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Balassagyarmat
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Kozarmisleny SE
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Soroksar
|
|
27.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
MTK Budapest
|
|
08.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
A. Klagenfurt (Nghiệp dư)
|
|
11.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
VLS Veszprem
|
|
11.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Szentlorinc
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Putnok
|
|
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Penzugyor
|
|
21.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Mohacsi
|
|
18.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Kozarmisleny SE
|
|
12.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Mosonmagyarovari TE
|
|
05.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Soroksar
|
|
05.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Balassagyarmat
|
|
27.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
MTK Budapest
|
|
08.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
A. Klagenfurt (Nghiệp dư)
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Putnok
|
|
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Penzugyor
|
|
11.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
FC Dabas
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Kozarmisleny SE
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Soroksar
|
|
11.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
VLS Veszprem
|
|
11.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Szentlorinc
|
|
21.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Mohacsi
|