
-
Henderson Silver Knights
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Henderson Silver Knights 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |