
-
Hamrarnir
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Hamrarnir 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.10.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
12.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.05.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.04.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.03.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
12.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
12.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.05.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.04.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.03.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.10.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |