
-
Caernarfon
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Caernarfon 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
09.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |