
-
Bishops Cleeve
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Bishops Cleeve 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.10.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.11.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
24.07.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
13.02.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
13.01.2015 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.01.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.10.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
13.01.2015 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.11.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
13.02.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |