![Banha](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Banha
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Banha 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
19.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.11.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.10.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
02.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.11.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.10.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
|