![Ayvalikgucu](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Ayvalikgucu
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Ayvalikgucu 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
11.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
15.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
11.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|