Cầu thủ
Sequeira
hậu vệ (Pendikspor)
Tuổi: 34 (19.08.1990)

Sự nghiệp và danh hiệu Sequeira

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
5
0
6.8
3
0
1
23/24
Super Lig
35
1
6.8
3
10
0
22/23
Liga Portugal
27
1
7.1
2
4
0
21/22
Liga Portugal
7
0
7.1
1
2
0
20/21
Primeira Liga
26
0
7.2
2
7
0
19/20
Primeira Liga
25
0
7.6
4
4
0
18/19
Primeira Liga
29
0
7.3
5
4
0
17/18
Primeira Liga
7
0
7.6
1
2
0
16/17
Primeira Liga
30
0
7.2
0
9
0
15/16
Primeira Liga
31
1
-
3
6
2
14/15
Portuguese Liga
8
0
-
0
5
1
13/14
Primeira Liga
5
0
-
-
2
0
12/13
Segunda Liga
1
1
-
-
0
0