Cầu thủ
Chuyển nhượng Contra C. 2025
Ngày | Từ | Loại | Đến |
---|---|---|---|
2010 |
![]() |
cầu thủ tự do |
![]() |
2005 |
![]() |
cầu thủ tự do |
![]() |
2005 |
![]() |
kết thúc cho mượn |
![]() |
2005 |
![]() |
cho mượn |
![]() |
2004 |
![]() |
kết thúc cho mượn |
![]() |
2004 |
![]() |
cho mượn |
![]() |
2002 |
![]() |
chuyển nhượng |
![]() |
2001 |
![]() |
chuyển nhượng |
![]() |
1999 |
![]() |
chuyển nhượng |
![]() |
1996 |
![]() |
chuyển nhượng |
![]() |