Giải đấu
![FNL 2 - Hạng A bạc](http://www.6tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
FNL 2 - Hạng A bạc
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Bảng xếp hạng FNL 2 - Hạng A bạc hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 10 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 35 |
2
![]() |
18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 32 |
3
![]() |
18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 27 |
4
![]() |
18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 26 |
5
![]() |
18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 18 | 7 | 25 |
6
![]() |
18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 19 | 8 | 25 |
7
![]() |
18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 24 |
8
![]() |
18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 17 | 2 | 24 |
9
![]() |
18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 18 | 3 | 22 |
10
![]() |
18 | 1 | 2 | 15 | 14 | 46 | -32 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.