Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 7 | 27:20 | 26 |
2
|
16 | 7 | 24:24 | 24 |
3
|
16 | 5 | 10:13 | 19 |
4
|
16 | 4 | 19:25 | 18 |
5
|
16 | 3 | 18:25 | 16 |
6
|
16 | 2 | 12:24 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 27:23 | 30 |
2
|
16 | 8 | 27:17 | 28 |
3
|
16 | 8 | 24:19 | 28 |
4
|
16 | 7 | 21:16 | 23 |
5
|
16 | 7 | 22:20 | 22 |
6
|
16 | 5 | 15:20 | 19 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.