Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
35 | 22 | 69:23 | 76 |
2
|
35 | 22 | 70:38 | 73 |
3
|
35 | 13 | 65:53 | 48 |
4
|
35 | 11 | 53:43 | 48 |
5
|
35 | 11 | 48:49 | 44 |
6
|
35 | 12 | 48:55 | 43 |
7
|
35 | 11 | 37:48 | 41 |
8
|
35 | 10 | 41:55 | 40 |
9
|
35 | 8 | 36:52 | 38 |
10
|
35 | 6 | 29:80 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.