Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 30 | 98:18 | 94 |
2
|
36 | 20 | 84:32 | 69 |
3
|
36 | 16 | 61:51 | 59 |
4
|
36 | 15 | 48:49 | 53 |
5
|
36 | 14 | 55:61 | 47 |
6
|
36 | 12 | 49:61 | 44 |
7
|
36 | 10 | 48:62 | 44 |
8
|
36 | 10 | 39:51 | 40 |
9
|
36 | 9 | 39:74 | 37 |
10
|
36 | 1 | 29:91 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.