Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 19 | 40:27 | 61 |
2
|
30 | 18 | 57:32 | 59 |
3
|
30 | 17 | 45:19 | 58 |
4
|
30 | 16 | 45:28 | 55 |
5
|
30 | 15 | 70:44 | 51 |
6
|
30 | 13 | 56:33 | 48 |
7
|
30 | 13 | 56:42 | 47 |
8
|
30 | 14 | 48:39 | 46 |
9
|
30 | 14 | 42:44 | 46 |
10
|
30 | 13 | 43:36 | 45 |
11
|
30 | 9 | 38:45 | 35 |
12
|
30 | 9 | 36:67 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Fortuna liga
- 2. Liga - Relegation (Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.