Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 71:17 | 66 |
2
|
26 | 20 | 85:15 | 64 |
3
|
26 | 19 | 58:21 | 59 |
4
|
26 | 13 | 60:36 | 47 |
5
|
26 | 12 | 40:28 | 40 |
6
|
26 | 11 | 58:42 | 37 |
7
|
26 | 11 | 41:66 | 35 |
8
|
26 | 10 | 41:54 | 33 |
9
|
26 | 8 | 24:29 | 30 |
10
|
26 | 7 | 30:40 | 28 |
11
|
26 | 5 | 36:61 | 23 |
12
|
26 | 6 | 31:67 | 22 |
13
|
26 | 5 | 27:66 | 18 |
14
|
26 | 3 | 18:78 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Optibet Virsliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Optibet Virsliga (Tranh trụ hạng: )
- 1. Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.