Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 19 | 61:31 | 58 |
2
|
26 | 16 | 57:35 | 54 |
3
|
26 | 14 | 62:35 | 49 |
4
|
26 | 13 | 44:42 | 43 |
5
|
26 | 10 | 43:38 | 37 |
6
|
26 | 10 | 31:45 | 35 |
7
|
26 | 10 | 35:33 | 33 |
8
|
26 | 10 | 39:47 | 33 |
9
|
26 | 10 | 32:47 | 33 |
10
|
26 | 10 | 38:38 | 32 |
11
|
26 | 9 | 42:48 | 32 |
12
|
26 | 9 | 46:51 | 31 |
13
|
26 | 7 | 38:49 | 28 |
14
|
26 | 6 | 25:54 | 19 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Södra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.