Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 45:24 | 42 |
2
|
22 | 12 | 46:28 | 42 |
3
|
22 | 10 | 48:25 | 38 |
4
|
22 | 11 | 41:34 | 37 |
5
|
22 | 9 | 53:44 | 31 |
6
|
22 | 8 | 38:35 | 29 |
7
|
22 | 9 | 32:38 | 29 |
8
|
22 | 8 | 35:38 | 28 |
9
|
22 | 6 | 33:41 | 24 |
10
|
22 | 7 | 30:52 | 24 |
11
|
22 | 6 | 27:44 | 23 |
12
|
22 | 4 | 30:55 | 19 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1 - Norra
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.