Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 16 | 46:27 | 55 |
2
|
28 | 11 | 39:32 | 42 |
3
|
28 | 11 | 39:32 | 42 |
4
|
28 | 11 | 42:35 | 40 |
5
|
28 | 11 | 35:44 | 38 |
6
|
28 | 10 | 38:34 | 36 |
7
|
28 | 8 | 28:50 | 29 |
8
|
28 | 6 | 25:38 | 26 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Canadian Premier League (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Canadian Premier League (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Canadian Premier League (Play Offs: Vòng 1/8)