Trận đấu
Chung kết

HTTU Asgabat
2

Rimyongsu
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 9:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 1:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.