Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 20 | 62:36 | 69 |
2
|
34 | 21 | 65:39 | 68 |
3
|
34 | 18 | 72:40 | 63 |
4
|
34 | 17 | 64:44 | 58 |
5
|
34 | 15 | 68:48 | 55 |
6
|
34 | 13 | 59:44 | 52 |
7
|
34 | 15 | 54:54 | 52 |
8
|
34 | 14 | 50:49 | 50 |
9
|
34 | 13 | 69:59 | 48 |
10
|
34 | 12 | 53:60 | 43 |
11
|
34 | 12 | 49:63 | 43 |
12
|
34 | 11 | 43:64 | 40 |
13
|
34 | 11 | 59:64 | 39 |
14
|
34 | 9 | 46:54 | 38 |
15
|
34 | 11 | 37:53 | 38 |
16
|
34 | 8 | 36:50 | 32 |
17
|
34 | 9 | 30:57 | 31 |
18
|
34 | 6 | 31:69 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga (Tranh trụ hạng: )
- 2. Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 3. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.