Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 16 | 39:22 | 53 |
2
|
25 | 13 | 30:15 | 47 |
3
|
25 | 14 | 43:18 | 46 |
4
|
25 | 13 | 42:33 | 45 |
5
|
25 | 11 | 32:17 | 44 |
6
|
26 | 11 | 28:24 | 40 |
7
|
26 | 12 | 27:25 | 40 |
8
|
25 | 9 | 27:31 | 34 |
9
|
26 | 8 | 26:32 | 31 |
10
|
26 | 8 | 26:35 | 30 |
11
|
26 | 7 | 29:38 | 27 |
12
|
26 | 6 | 22:33 | 25 |
13
|
26 | 3 | 16:41 | 16 |
14
|
26 | 4 | 12:35 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.