0.69
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.68
54%
Kiểm soát bóng
46%
16
Số lần dứt điểm
8
4
Sút trúng đích
4
8
Dứt điểm ra ngoài
3
4
Sút bị chặn
1
0
Cơ hội nguy hiểm
2
8
Phạt góc
3
9
Cú sút trong vòng cấm
5
7
Cú sút ngoài vòng cấm
3
1
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
4
12
Đá phạt
8
2
Việt vị
1
8
Phạm lỗi
12
0
Thẻ Vàng
2
27
Ném biên
27
26
Chạm ở sân đối phương
16
79% (373/472)
Chuyền bóng
74% (296/401)
64% (85/132)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
56% (44/78)
26% (7/27)
Chuyền dài
10% (1/10)
58% (15/26)
Tắc bóng
72% (21/29)
13
Phá bóng
30
12
Đánh chặn
7