Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 21:9 | 22 |
2
|
9 | 6 | 22:11 | 19 |
3
|
9 | 6 | 16:11 | 19 |
4
|
9 | 5 | 10:7 | 17 |
5
|
9 | 5 | 17:8 | 16 |
6
|
9 | 2 | 18:16 | 10 |
7
|
9 | 2 | 12:12 | 10 |
8
|
9 | 2 | 13:31 | 7 |
9
|
9 | 0 | 5:16 | 3 |
10
|
9 | 0 | 3:16 | 2 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.