Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
35 | 21 | 74:45 | 68 |
2
|
35 | 20 | 62:36 | 67 |
3
|
35 | 19 | 76:43 | 65 |
4
|
35 | 16 | 59:54 | 57 |
5
|
35 | 16 | 61:47 | 56 |
6
|
35 | 14 | 66:44 | 54 |
7
|
34 | 15 | 68:52 | 54 |
8
|
36 | 15 | 65:59 | 54 |
9
|
35 | 15 | 52:56 | 53 |
10
|
35 | 15 | 68:58 | 52 |
11
|
35 | 15 | 65:56 | 52 |
12
|
35 | 15 | 44:50 | 51 |
13
|
35 | 15 | 76:59 | 49 |
14
|
35 | 12 | 64:46 | 48 |
15
|
35 | 13 | 63:71 | 45 |
16
|
35 | 11 | 55:88 | 41 |
17
|
36 | 8 | 47:77 | 27 |
18
|
34 | 6 | 35:83 | 22 |
19
|
36 | 4 | 36:112 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Tranh trụ hạng: )
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.