Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Almirante Brown 36 17 36:30 61
2 Agropecuario 36 17 46:36 59
3 San Martin T. 36 15 38:24 56
4 Estudiantes Rio Cuarto 36 16 34:32 55
5 Def. de Belgrano 36 15 44:35 53
6 Gimnasia Mendoza 36 13 45:37 53
7 San Martin S.J. 36 14 44:38 53
8 Temperley 36 13 42:38 53
9 Club A. Guemes 36 13 37:34 53
10 Deportivo Moron 36 14 38:37 53
11 Nueva Chicago 36 13 34:25 52
12 Defensores Unidos 36 12 30:31 47
13 Alvarado 36 10 35:40 44
14 Patronato 36 11 39:44 42
15 All Boys 36 10 31:40 42
16 Guillermo Brown 36 10 35:42 38
17 Almagro 36 9 26:36 37
18 San Telmo 36 10 40:52 37
19 Flandria 36 9 33:56 34
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Nacional (Super final: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Nacional (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Primera Nacional (Rớt hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ind. Rivadavia 34 20 51:33 68
2 Chacarita Juniors 34 18 48:23 67
3 Deportivo Maipu 34 19 46:31 63
4 Quilmes 34 15 44:31 53
5 Atl. Rafaela 34 14 38:31 53
6 CA Mitre 34 15 38:37 52
7 Dep. Riestra 34 12 40:34 50
8 Ferro 34 13 45:37 49
9 Brown Adrogue 34 11 34:31 47
10 Gimnasia Jujuy 34 13 36:40 44
11 Deportivo Madryn 34 10 28:28 43
12 Racing Cordoba 34 10 44:43 41
13 Chaco For Ever 34 11 30:43 40
14 CA Estudiantes 34 8 31:40 36
15 Atletico Atlanta 34 8 33:41 35
16 Aldosivi 34 8 33:44 35
17 Tristan Suarez 34 8 36:53 34
18 Villa Dalmine 34 5 21:56 20
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Nacional (Super final: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Nacional (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Primera Nacional (Rớt hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Guillermo Brown: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Guillermo Brown: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)