Trận đấu
Chung kết

Fontinhas
0

Paredes
4
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 5 | 10:7 | 18 |
2
![]() |
10 | 4 | 14:12 | 15 |
3
![]() |
10 | 4 | 11:9 | 15 |
4
![]() |
10 | 2 | 10:11 | 11 |
5
![]() |
10 | 2 | 10:12 | 11 |
6
![]() |
10 | 1 | 12:16 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 12:8 | 20 |
2
![]() |
10 | 5 | 9:3 | 19 |
3
![]() |
10 | 4 | 17:9 | 16 |
4
![]() |
10 | 2 | 11:11 | 11 |
5
![]() |
10 | 1 | 5:14 | 7 |
6
![]() |
10 | 0 | 5:14 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.