Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 17 | 68:28 | 59 |
2
|
27 | 18 | 57:15 | 58 |
3
|
27 | 16 | 44:21 | 55 |
4
|
27 | 13 | 52:30 | 46 |
5
|
27 | 10 | 41:43 | 37 |
6
|
27 | 7 | 33:44 | 28 |
7
|
27 | 6 | 33:43 | 27 |
8
|
27 | 7 | 29:50 | 25 |
9
|
27 | 5 | 18:63 | 21 |
10
|
27 | 4 | 32:70 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Rosenborg Nữ: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)