Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 19:10 | 32 |
2
|
16 | 8 | 20:7 | 30 |
3
|
16 | 7 | 19:12 | 28 |
4
|
16 | 8 | 17:12 | 28 |
5
|
16 | 7 | 22:16 | 27 |
6
|
16 | 7 | 24:19 | 26 |
7
|
16 | 6 | 20:15 | 25 |
8
|
16 | 5 | 18:21 | 21 |
9
|
16 | 5 | 13:12 | 20 |
10
|
16 | 4 | 26:28 | 18 |
11
|
16 | 4 | 12:16 | 17 |
12
|
16 | 5 | 18:24 | 17 |
13
|
16 | 5 | 12:20 | 17 |
14
|
16 | 4 | 7:13 | 15 |
15
|
16 | 2 | 14:22 | 12 |
16
|
16 | 1 | 16:30 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera B (Apertura - Quadrangular: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 9:5 | 13 |
2
|
6 | 4 | 11:3 | 12 |
3
|
6 | 1 | 5:10 | 5 |
4
|
6 | 0 | 5:12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera B (Apertura - Play Offs: Chung kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 1 | 6:4 | 8 |
2
|
6 | 1 | 10:8 | 8 |
3
|
6 | 1 | 5:6 | 6 |
4
|
6 | 1 | 4:7 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera B (Apertura - Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 24:9 | 39 |
2
|
16 | 7 | 19:10 | 27 |
3
|
16 | 7 | 22:15 | 27 |
4
|
16 | 7 | 20:15 | 27 |
5
|
16 | 7 | 20:19 | 26 |
6
|
16 | 7 | 28:23 | 24 |
7
|
16 | 7 | 19:19 | 24 |
8
|
16 | 6 | 13:14 | 22 |
9
|
16 | 6 | 19:19 | 21 |
10
|
16 | 5 | 18:19 | 21 |
11
|
16 | 4 | 13:18 | 18 |
12
|
16 | 4 | 17:15 | 17 |
13
|
16 | 4 | 11:17 | 16 |
14
|
16 | 4 | 11:20 | 15 |
15
|
16 | 2 | 13:19 | 14 |
16
|
16 | 2 | 12:28 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera B (Clausura - Quadrangular: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.