Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 50:19 | 67 |
2
|
30 | 19 | 47:21 | 66 |
3
|
30 | 15 | 36:16 | 55 |
4
|
30 | 12 | 34:28 | 47 |
5
|
30 | 11 | 31:26 | 44 |
6
|
30 | 11 | 31:29 | 44 |
7
|
30 | 10 | 30:29 | 39 |
8
|
30 | 9 | 34:40 | 36 |
9
|
30 | 9 | 31:40 | 36 |
10
|
30 | 7 | 27:33 | 34 |
11
|
30 | 8 | 30:35 | 32 |
12
|
30 | 8 | 27:36 | 31 |
13
|
30 | 6 | 28:41 | 30 |
14
|
30 | 8 | 23:39 | 29 |
15
|
30 | 5 | 29:36 | 28 |
16
|
30 | 5 | 24:44 | 25 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Botola 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.