Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 45:21 | 48 |
2
|
22 | 11 | 45:27 | 38 |
3
|
22 | 10 | 27:23 | 36 |
4
|
22 | 10 | 46:30 | 35 |
5
|
22 | 8 | 37:29 | 34 |
6
|
22 | 9 | 34:30 | 34 |
7
|
22 | 9 | 33:31 | 30 |
8
|
22 | 8 | 26:34 | 29 |
9
|
22 | 8 | 29:37 | 27 |
10
|
22 | 7 | 32:33 | 26 |
11
|
22 | 5 | 28:39 | 19 |
12
|
22 | 2 | 22:70 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Queensland (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.