Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 20 | 62:32 | 73 |
2
|
36 | 20 | 63:31 | 70 |
3
|
36 | 13 | 34:34 | 54 |
4
|
36 | 14 | 41:37 | 50 |
5
|
36 | 12 | 46:36 | 48 |
6
|
36 | 12 | 52:52 | 46 |
7
|
36 | 11 | 44:50 | 43 |
8
|
36 | 10 | 31:50 | 41 |
9
|
36 | 10 | 46:62 | 40 |
10
|
36 | 6 | 27:62 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Superliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.