Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Slovakia Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.