Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 9 | 56:15 | 43 |
2
![]() |
10 | 7 | 29:10 | 32 |
3
![]() |
10 | 4 | 13:23 | 19 |
4
![]() |
10 | 3 | 20:32 | 19 |
5
![]() |
10 | 3 | 20:32 | 12 |
6
![]() |
10 | 1 | 7:33 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- CSM Alexandria Nữ: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Targu Mures Nữ: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Piros Security Nữ: +5 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baia Mare Nữ: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Fairplay Bucuresti Nữ: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Universitatea Galati Nữ: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)