Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 17 | 48:30 | 57 |
2
|
30 | 16 | 56:39 | 56 |
3
|
30 | 15 | 45:29 | 54 |
4
|
30 | 14 | 46:40 | 49 |
5
|
30 | 14 | 43:42 | 47 |
6
|
30 | 13 | 42:39 | 45 |
7
|
30 | 11 | 48:43 | 42 |
8
|
30 | 10 | 42:41 | 41 |
9
|
30 | 11 | 40:42 | 40 |
10
|
30 | 10 | 40:36 | 39 |
11
|
30 | 9 | 37:39 | 35 |
12
|
30 | 9 | 33:39 | 35 |
13
|
30 | 10 | 36:43 | 35 |
14
|
30 | 8 | 32:45 | 34 |
15
|
30 | 8 | 36:49 | 29 |
16
|
30 | 6 | 30:58 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Primera B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.