Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 50:23 | 64 |
2
|
30 | 17 | 51:31 | 58 |
3
|
30 | 16 | 53:39 | 52 |
4
|
30 | 14 | 56:38 | 50 |
5
|
30 | 12 | 49:36 | 46 |
6
|
30 | 13 | 40:36 | 44 |
7
|
30 | 12 | 45:45 | 43 |
8
|
30 | 12 | 36:53 | 40 |
9
|
30 | 10 | 35:36 | 38 |
10
|
30 | 10 | 37:40 | 38 |
11
|
30 | 10 | 42:45 | 37 |
12
|
30 | 9 | 41:44 | 37 |
13
|
30 | 10 | 39:42 | 37 |
14
|
30 | 8 | 29:38 | 33 |
15
|
30 | 8 | 40:59 | 31 |
16
|
30 | 3 | 24:62 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.