Bán kết
Mbeya City
2
0
Kinondoni MC
1
2
Mashujaa
Chung kết
Mbeya City
1
0
Mashujaa
3
1
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 25 | 61:18 | 78 |
2
|
30 | 22 | 75:17 | 73 |
3
|
30 | 18 | 55:29 | 59 |
4
|
30 | 16 | 35:26 | 55 |
5
|
30 | 11 | 29:33 | 40 |
6
|
30 | 12 | 31:32 | 39 |
7
|
30 | 9 | 35:44 | 37 |
8
|
30 | 10 | 29:38 | 37 |
9
|
30 | 11 | 26:37 | 37 |
10
|
30 | 9 | 34:45 | 35 |
11
|
30 | 9 | 23:36 | 35 |
12
|
30 | 8 | 25:35 | 33 |
13
|
30 | 8 | 25:31 | 32 |
14
|
30 | 7 | 34:44 | 31 |
15
|
30 | 6 | 25:54 | 25 |
16
|
30 | 5 | 19:42 | 20 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Ligi Kuu Bara (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.