Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 24 | 80:26 | 78 |
2
|
33 | 24 | 72:23 | 75 |
3
|
33 | 19 | 46:34 | 62 |
4
|
33 | 13 | 43:34 | 51 |
5
|
33 | 12 | 38:43 | 43 |
6
|
33 | 10 | 44:54 | 41 |
7
|
33 | 9 | 44:51 | 39 |
8
|
33 | 8 | 46:51 | 37 |
9
|
33 | 8 | 35:49 | 35 |
10
|
33 | 7 | 24:46 | 31 |
11
|
33 | 7 | 32:56 | 30 |
12
|
33 | 3 | 22:59 | 18 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Championship: )
- Premiership (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.